Có 2 kết quả:
波澜老成 bō lán lǎo chéng ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ • 波瀾老成 bō lán lǎo chéng ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ
bō lán lǎo chéng ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid and powerful (of story)
(2) majestic
(3) awesome
(2) majestic
(3) awesome
Bình luận 0
bō lán lǎo chéng ㄅㄛ ㄌㄢˊ ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid and powerful (of story)
(2) majestic
(3) awesome
(2) majestic
(3) awesome
Bình luận 0